2 |
弦斷情絕(Cung Đàn Vỡ Đôi) |
Hoàng Mai
|
|
4 |
Đậu Đỏ Tương Tư |
Đậu Đỏ Tương Tư
|
|
6 |
真愛 (中文版) |
真愛 (中文版)
|
|
8 |
明月千里照故人(Ánh trăng ngàn dặm) 伴奏 |
明月千里照故人(Ánh trăng ngàn dặm)
|
|
10 |
綠地黃花(Tôi Thấy Hoa Vàng Trên Cỏ Xanh) |
New Vietnam
|
|
12 |
普通的紅豆(Đậu Đỏ Tương Tư) |
普通的紅豆(Đậu Đỏ Tương Tư)
|
|
14 |
故江情 |
故江情
|
|
16 |
Thì Thôi (就算沒有你) |
Thì Thôi (就算沒有你)
|
|
18 |
紅鸞弄(Hồng loan lộng) 伴奏 |
紅鸞弄(Hồng loan lộng)
|
|
20 |
你唱給誰聽(Em Hát Ai Nghe) |
Hoàng Mai
|
|
22 |
紅鸞弄(Hồng loan lộng) |
紅鸞弄(Hồng loan lộng)
|
|
24 |
明月千里照故人(Ánh trăng ngàn dặm) |
明月千里照故人(Ánh trăng ngàn dặm)
|
|
26 |
Ánh trăng ngàn dặm(明月千里照故人) |
Ánh trăng ngàn dặm(明月千里照故人)
|
|
28 |
人間好年華(Nhân gian hảo niên hoa) |
人間好年華(Nhân gian hảo niên hoa)
|
|