Give Me Your Love
[00:17.69]Em luôn tin sẽ có một người
冥冥之中我一直相信會有那個人
[00:21.33]Mang cho em thêm
予我諸多
[00: 22.25]những mơ mộng về tình yêu
愛的幻夢
[00:25.14]Đưa em đi trên
攜我之手
[00:26.03]những con đường
漫步人生
[00:27.95]Cùng lời thì thầm
耳畔呢喃
[00:29.41]mình sẽ không rời xa nhau
山盟海誓
[00:32.63]Nhưng sao ai cũng quá vội vàng
每個人的步伐卻太過匆忙
[00:36.41]Nhưng sao ai cũng khiến
對待愛情
[00:38.01]yêu thuơng như trò chơi
都只像一場遊戲
[00:40.17]Mang cho nhau thêm
互相折磨
[00:41.04]những mệt nhoài
身心俱疲
[00:42.95]và cùng làm cho nhau gục ngã
彼此失望
[02:32.68][00:45.78]Người nào sẽ là ánh sáng
誰會是我生命中的光
[02:34.31][00:47.31]trong đời của em babe
我的專屬寶貝
[02:36.85][00:50.01]chờ đợi chi
等待為我
[02:37.86][00:50.96]giúp em xoá hết những buồn lo
撫平心上的傷痕
[02:40.13][00:53.22]Ngày dài sẽ thật vô nghĩa
漫長的時光將毫無意義
[02:41.67][00 :54.78]khi chẳng hề có ai
如若沒有
[02:43.32][00:56.39]sống chung một niềm tin
堅守的信念
[02:45.34][00:58.43] Em tin người đó sẽ là anh
我相信那個人就是你
[02:47.63][01:00.73]So give me your love
所以請給我你的愛吧
[02 :49.84][01:02.90]give me your love
獻出你的那顆真心吧
[02:51.37][01:04.49]Hãy khiến cho em cuồng điên
為你著了魔
[02:52.72][01:05.78]vì anh mà không biết đúng sai
不知對與錯
[02:55.19][01:08.27]So give me your love
所以請給我你的愛吧
[02:57.24][01:10.35]give me your love
獻出你的那顆真心吧
[02:58.89][01:12.04]Hãy đánh thức tâm hồn em
雙唇相觸間昇華了靈魂
[03:00.20][01:13.26]bằng hương vị ngọt đôi môi anh
你的味道如此甜蜜美好
[03:02.60 ][01:15.71]So give me your love
所以請給我你的愛吧
[03:04.77][01:17.88]Give me yourlove
獻出你的那顆真心吧
[03:06.65][01:19.74]give me your
請給我你的愛吧
[03:07.51][01:20.68 ]love love love love
愛愛愛愛
[03:10.17][01:23.23]So give me your love
所以請給我你的愛吧
[03:12.23][ 01:25.39]give me your love
獻出你的那顆真心吧
[03:14.13][01:27.24]give me your
請給我你的愛吧
[03 :14.93][01:28.15]love love love love
愛愛愛愛
[01:30.73]So give me your love
所以請給我你的愛吧
Lollipop 專輯歌曲
歌曲 | 歌手 | 專輯 |
---|---|---|
Lollipop | Dr. | Lollipop |
Con Tim Anh Nằm Đâu | Dr. | Lollipop |
Give Me Your Love | BUENO | Lollipop |
Yêu Nhau Dài Lâu | Dr. | Lollipop |