宇智波斑Breakfast(越南鼓)
お前...俺の全盛期を知っているというのか
你...你知道我的全盛時期嗎?
Đừng nói chi mà mình uống đi,
不要再說了
12342341 hình như anh nói anh say rồi,
好像我說我愛你
1234231 hình như anh nói anh yêu em rồi ,
好像我說我愛你
Đừng nói chi mà mình uống đi,
不要再說了
Đừng nói chi mà mình uống đi,
不要再說了
Đừng nói chi mà mình uống đi,
不要再說了
12342341 hình như anh nói anh say rồi,
好像我說我愛你
1234231 hình như anh nói anh yêu em rồi,
好像我說我愛你
Đừng nói chi mà mình uống đi,
不要再說了
Đừng nói chi mà mình uống đi,
不要再說了
宇智波斑Breakfast 專輯歌曲
歌曲 | 歌手 | 專輯 |
---|---|---|
宇智波斑Breakfast(越南鼓) | 精神可有道 | 宇智波斑Breakfast |
精神可有道 熱門歌曲
精神可有道全部專輯
# | 專輯 | |
---|---|---|
1 | 卡門 Fck You | |
2 | 黑武士(G house MASH UP) | |
3 | 桃地 再不斬 | |
4 | 大聖與紫霞 | |
5 | 宇智波斑Breakfast | |
6 | Bara Bara Bere Bere(混音) | |
7 | 和氣生財 | |
8 | 語錄電音 | |
9 | 精神一個道 | |
10 | 火影忍者 King Vader (Vader Storm) | |
11 | 曉 | |
12 | 卡門 F*ck You | |
13 | Naruto 佩恩之卷 | |
14 | 精神一個道 | |
15 | Lendo Calendo (斯卡拉) | |
16 | 迪達拉 | |
17 | Holiday Crasher | |
18 | 宇智波斑 駕到 | |
19 | 曉 | |
20 | 再見了 愛情 |