2 |
弦斷情絕(Cung Đàn Vỡ Đôi) |
Hoàng Mai
|
|
4 |
舊夢幾時曾相約 |
風月:香川詞
|
|
6 |
尋英訪賢 |
江湖:英雄傳
|
|
8 |
明月千里照故人(Ánh trăng ngàn dặm) 伴奏 |
明月千里照故人(Ánh trăng ngàn dặm)
|
|
10 |
俠女傳 |
江湖:俠女傳
|
|
12 |
包曉生 |
江湖:包曉生
|
|
14 |
刀光劍影 |
江湖:英雄傳
|
|
16 |
綠地黃花(Tôi Thấy Hoa Vàng Trên Cỏ Xanh) |
New Vietnam
|
|
18 |
菅原國芳(伴奏) |
野望:太平記
|
|
20 |
劍氣歌 |
江湖:劍氣歌
|
|
22 |
今生何處相識初 |
風月:香川詞
|
|
24 |
紅鸞弄(Hồng loan lộng) 伴奏 |
紅鸞弄(Hồng loan lộng)
|
|
26 |
你唱給誰聽(Em Hát Ai Nghe) |
Hoàng Mai
|
|
28 |
千里傳書 |
江湖:英雄傳
|
|
30 |
紅鸞弄(Hồng loan lộng) |
紅鸞弄(Hồng loan lộng)
|
|
32 |
明月千里照故人(Ánh trăng ngàn dặm) |
明月千里照故人(Ánh trăng ngàn dặm)
|
|
34 |
Ánh trăng ngàn dặm(明月千里照故人) |
Ánh trăng ngàn dặm(明月千里照故人)
|
|
36 |
舊夢幾時曾相約(伴奏) |
風月:香川詞
|
|
38 |
大漠橫沙 |
江湖:英雄傳
|
|
40 |
今生何處相識初 |
香川詞
|
|
42 |
晴雅咒 |
怪談:陰陽師
|
|
44 |
人間好年華(Nhân gian hảo niên hoa) |
人間好年華(Nhân gian hảo niên hoa)
|
|
46 |
包曉生(伴奏) |
江湖:包曉生
|
|
48 |
菅原国芳 |
野望:太平記
|
|
50 |
菅原こくほう |
菅原こくほう
|
|
52 |
天滿宮 |
怪談:太平記
|
|